Có 4 kết quả:
出賽 chū sài ㄔㄨ ㄙㄞˋ • 出赛 chū sài ㄔㄨ ㄙㄞˋ • 初賽 chū sài ㄔㄨ ㄙㄞˋ • 初赛 chū sài ㄔㄨ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete
(2) to take part (in a sports event)
(2) to take part (in a sports event)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete
(2) to take part (in a sports event)
(2) to take part (in a sports event)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preliminary contest
(2) initial heats of a competition
(2) initial heats of a competition
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preliminary contest
(2) initial heats of a competition
(2) initial heats of a competition
Bình luận 0